khoe mẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoe mẽ+
- Show off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoe mẽ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoe mẽ":
khoe mẽ khỏe mạnh - Những từ có chứa "khoe mẽ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
peacock peacockery exhibitionistic epideictical punchy vaunt plume brag rodomontade colonel blimp more...
Lượt xem: 651